Có 2 kết quả:
多义词 duō yì cí ㄉㄨㄛ ㄧˋ ㄘˊ • 多義詞 duō yì cí ㄉㄨㄛ ㄧˋ ㄘˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) polyseme
(2) polysemous word
(2) polysemous word
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) polyseme
(2) polysemous word
(2) polysemous word
Bình luận 0